Thực đơn
Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ Vô địch và huy chươngCác vận động viên hay đội tuyển xếp thứ nhất, thứ nhì, hoặc thứ ba tại mỗi sự kiện được nhận huy chương. Người chiến thắng giành được huy chương vàng, trong khi người xếp kế tiếp được nhận huy chương bạc và người xếp thứ ba được trao huy chương đồng. Trong các sự kiện loại trực tiếp chẳng hạn như quyền Anh, vị trí thứ ba có thể không được xác định và hai người thua trong bán kết đều nhận huy chương đồng. PASO không tiến hành thống kê số huy chương, song các ủy ban Olympic quốc gia và phương tiện truyền thông ghi nhận thống kê huy chương như một thước đo về thành công.[24]
Dưới đây là danh sách các quốc gia giành huy chương tại Đại hội Thể thao liên Mỹ tính đến 2019:[24]
Hạng | Quốc gia | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ (USA) | 2064 | 1542 | 1107 | 4713 |
2 | Cuba (CUB) | 908 | 620 | 596 | 2124 |
3 | Canada (CAN) | 491 | 721 | 855 | 2067 |
4 | Brasil (BRA) | 384 | 402 | 590 | 1376 |
5 | Argentina (ARG) | 326 | 366 | 468 | 1160 |
6 | México (MEX) | 258 | 324 | 565 | 1147 |
7 | Colombia (COL) | 136 | 170 | 262 | 568 |
8 | Venezuela (VEN) | 102 | 220 | 296 | 618 |
9 | Chile (CHI) | 57 | 110 | 169 | 336 |
10 | Cộng hòa Dominica (DOM) | 40 | 75 | 133 | 248 |
11 | Ecuador (ECU) | 38 | 37 | 77 | 152 |
12 | Puerto Rico (PUR) | 33 | 86 | 148 | 267 |
13 | Jamaica (JAM) | 31 | 48 | 69 | 148 |
14 | Guatemala (GUA) | 22 | 24 | 48 | 94 |
15 | Peru (PER) | 19 | 40 | 89 | 148 |
16 | Trinidad và Tobago (TTO) | 13 | 30 | 32 | 75 |
17 | Uruguay (URU) | 12 | 29 | 50 | 91 |
18 | Bahamas (BAH) | 9 | 14 | 13 | 36 |
19 | Costa Rica (CRC) | 6 | 6 | 15 | 27 |
20 | Antille thuộc Hà Lan (AHO) | 5 | 9 | 17 | 31 |
21 | El Salvador (ESA) | 4 | 8 | 16 | 28 |
22 | Panama (PAN) | 3 | 22 | 36 | 61 |
23 | Suriname (SUR) | 3 | 2 | 5 | 10 |
24 | Guyana (GUY) | 2 | 4 | 12 | 18 |
25 | Saint Lucia (LCA) | 2 | 0 | 3 | 5 |
26 | Paraguay (PAR) | 1 | 5 | 9 | 15 |
27 | Barbados (BAR) | 1 | 4 | 11 | 16 |
28 | Bolivia (BOL) | 1 | 4 | 8 | 13 |
29 | Bermuda (BER) | 1 | 4 | 4 | 9 |
30 | Quần đảo Cayman (CAY) | 1 | 4 | 1 | 6 |
31 | Grenada (GRN) | 1 | 3 | 2 | 6 |
32 | Antigua và Barbuda (ANT) | 1 | 2 | 5 | 8 |
33 | Quần đảo Virgin thuộc Anh (IVB) | 1 | 0 | 0 | 1 |
34 | Nicaragua (NCA) | 0 | 4 | 10 | 14 |
35 | Quần đảo Virgin thuộc Mỹ (ISV) | 0 | 4 | 5 | 9 |
36 | Honduras (HON) | 0 | 3 | 5 | 8 |
37 | Haiti (HAI) | 0 | 2 | 5 | 7 |
38 | Dominica (DMA) | 0 | 2 | 1 | 3 |
Saint Kitts và Nevis (SKN) | 0 | 2 | 1 | 3 | |
40 | Belize (BIZ) | 0 | 0 | 2 | 2 |
Saint Vincent và Grenadines (VIN) | 0 | 0 | 2 | 2 | |
42 | Aruba (ARU) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (42 quốc gia) | 4976 | 4952 | 5743 | 15671 |
Thực đơn
Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ Vô địch và huy chươngLiên quan
Đại Đại học Harvard Đại Việt sử ký toàn thư Đại học Bách khoa Hà Nội Đại dịch COVID-19 Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Hà Nội Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Đài LoanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ http://equinecanada.ca/dressage/index.php?option=c... http://en.beijing2008.cn/cptvenues/venues/headline... http://original.britannica.com/eb/article-249556/O... http://articles.chicagotribune.com/ng%C3%A0y http://sportsillustrated.cnn.com/vault/article/mag... http://espndeportes.espn.go.com/panamericanos/ http://www.quadrodemedalhas.com/en/pan-american-ga... http://english.sina.com/china/p/1/2008/0718/172118... http://www.usatoday.com/olympics/owg98/osytr03.htm http://archive.is/20120906110943/http://www.paso-o...